Từ điển Thiều Chửu
荳 - đậu
① Cây đậu. Cùng nghĩa với chữ đậu 豆. ||② Ðậu khấu 荳蔻 cây đậu khấu.

Từ điển Trần Văn Chánh
荳 - đậu
Như 豆 (bộ豆). Xem 䓻.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
荳 - đậu
Cây đậu. Hạt đậu. Cũng viết là 豆.